Có 1 kết quả:
老公 lǎo gōng ㄌㄠˇ ㄍㄨㄥ
lǎo gōng ㄌㄠˇ ㄍㄨㄥ [lǎo gong ㄌㄠˇ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) husband
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
lǎo gōng ㄌㄠˇ ㄍㄨㄥ [lǎo gong ㄌㄠˇ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0